- verächtlich
- - {abject} hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn - {base} khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý, giả - {contemptible} bần tiện - {depreciatory} làm giảm giá, làm giảm giá trị - {despicable} ti tiện - {dirty} bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, xấu, không sáng, tục tĩu, thô bỉ, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa - {disdainful} có thái độ khinh thị, khinh người, khinh khỉnh, có thái độ không thèm - {disparaging} làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, gièm pha, chê bai, coi rẻ, xem thường, miệt thị - {miserable} cực khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn - {scornful} đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt - {sniffy} khinh thường, hơi nặng mùi, hơi có mùi = verächtlich [gegen] {contemptuous [of]}+ = verächtlich werden {to fall into contempt}+ = verächtlich machen {to belittle; to bring into contempt}+ = verächtlich lächeln [über] {to sneer [at]}+ = jemanden verächtlich behandeln {to snap one's fingers at someone}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.